immediate maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immediate maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate maintenance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immediate maintenance
* kỹ thuật
toán & tin:
sự bảo trì trực tiếp
sự bảo trì tức thời
Từ liên quan
- immediate
- immediately
- immediate run
- immediateness
- immediate data
- immediate mode
- immediate roof
- immediate task
- immediate cause
- immediate access
- immediate cancel
- immediate effect
- immediate family
- immediate memory
- immediate runoff
- immediate strain
- immediate address
- immediate allergy
- immediate annuity
- immediate command
- immediate cooling
- immediate message
- immediate operand
- immediate packing
- immediate payment
- immediate ringing
- immediate delivery
- immediate printing
- immediate inference
- immediate precision
- immediate recipient
- immediate successor
- immediate addressing
- immediate amputation
- immediate checkpoint
- immediate connection
- immediate deflection
- immediate possession
- immediate processing
- immediate settlement
- immediate constituent
- immediate deformation
- immediate instruction
- immediate maintenance
- immediate predecessor
- immediate replacement
- immediate access store
- immediate apprehension
- immediate rotation axis
- immediate access storage