immediate maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate maintenance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự bảo trì trực tiếp

    sự bảo trì tức thời