immediate annuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate annuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate annuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate annuity.

Từ điển Anh Việt

  • immediate annuity

    /i'mi:djətə'nju:iti/

    * danh từ

    tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate annuity

    * kinh tế

    niên kim trả ngay