immediate checkpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate checkpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate checkpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate checkpoint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate checkpoint

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm kiểm tra tức thời