immediate access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate access.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate access

    * kỹ thuật

    sự truy nhập trực tiếp

    toán & tin:

    sự truy cập trực tiếp

    sự truy cập tức thời

    sự truy nhập nhanh

    sự truy nhập tức thời

    truy nhập tức thì