immediate amputation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate amputation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate amputation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate amputation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate amputation

    * kỹ thuật

    y học:

    cắt cụt tức thời