immediate data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immediate data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immediate data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immediate data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immediate data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu trực tiếp

    dữ liệu tức thời

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu tức thì