instaurator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instaurator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instaurator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instaurator.

Từ điển Anh Việt

  • instaurator

    /'instɔ:reitə/

    * danh từ

    người phục chế, người tu sửa