instilment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instilment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instilment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instilment.
Từ điển Anh Việt
instilment
/in'stilmənt/ (instillment) /in'stilmənt/
* danh từ ((cũng) instillation)
sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần
sự nhỏ giọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instilment
Similar:
instillation: the introduction of a liquid (by pouring or injection) drop by drop
Synonyms: instillment