trough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trough.
Từ điển Anh Việt
trough
/trɔf/
* danh từ
máng ăn (cho vật nuôi)
máng xối, ống xối (để tiêu nước)
máng nhào bột (để làm bánh mì)
hải trough of the sea: lõm giữa hai ngọn sóng
to lie in the trough of the sea: nằm giữa hai ngọn sóng
trough
máng, chỗ lõm
t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian
t. of a wave hõm sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trough
a narrow depression (as in the earth or between ocean waves or in the ocean bed)
a long narrow shallow receptacle
Similar:
gutter: a channel along the eaves or on the roof; collects and carries away rainwater
bowl: a concave shape with an open top
public treasury: a treasury for government funds
Synonyms: till
manger: a container (usually in a barn or stable) from which cattle or horses feed