manger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manger.

Từ điển Anh Việt

  • manger

    /'meindʤə/

    * danh từ

    máng ăn (ngựa, trâu, bò...)

    to be a dog in the manger

    (xem) dog

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manger

    a container (usually in a barn or stable) from which cattle or horses feed

    Synonyms: trough