money box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money box.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • money box

    Similar:

    savings bank: a container (usually with a slot in the top) for keeping money at home

    the coin bank was empty

    Synonyms: coin bank, bank

    cashbox: a strongbox for holding cash

    Synonyms: till

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).