money-maker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money-maker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money-maker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money-maker.

Từ điển Anh Việt

  • money-maker

    /'mʌni,meikə/

    * danh từ

    người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền

    món mang lợi