money-grubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money-grubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money-grubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money-grubber.

Từ điển Anh Việt

  • money-grubber

    /'mʌni,grʌbə/

    * danh từ

    kẻ bo bo giữ tiền

    kẻ xoay xở làm giàu