moneywort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moneywort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moneywort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moneywort.
Từ điển Anh Việt
moneywort
/'mʌniwə:t/
* danh từ
(thực vật học) cây trân châu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moneywort
a loosestrife vine
Synonyms: creeping Jenny, creeping Charlie, Lysimachia nummularia