money-order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money-order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money-order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money-order.

Từ điển Anh Việt

  • money-order

    /'mʌni,ɔ:də/

    * danh từ

    phiếu gửi tiền (qua bưu điện)