money-bags nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money-bags nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money-bags giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money-bags.

Từ điển Anh Việt

  • money-bags

    * danh từ (số nhiều không đổi)

    của cải, tài sản

    người giàu ngông; kẻ trọc phú

    danh từ (số nhiều không đổi)

    của cải, tài sản

    người giàu ngông; kẻ trọc phú