money-changer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money-changer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money-changer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money-changer.

Từ điển Anh Việt

  • money-changer

    /'mʌni,tʃeindʤə/

    * danh từ

    người đổi tiền