money trader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money trader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money trader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money trader.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • money trader

    * kinh tế

    người đầu cơ hối đoái

    người đầu cơ hối đoán