moneybag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moneybag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moneybag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moneybag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moneybag
a drawstring bag for holding money
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).