money cowrie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money cowrie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money cowrie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money cowrie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • money cowrie

    cowrie whose shell is used for money in parts of the southern Pacific and in parts of Africa

    Synonyms: Cypraea moneta

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).