money-market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
money-market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money-market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money-market.
Từ điển Anh Việt
money-market
/'mʌni,mɑ:kit/
* danh từ
thị trường chứng khoán