money-bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money-bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money-bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money-bag.

Từ điển Anh Việt

  • money-bag

    /'mʌnibæg/

    * danh từ

    túi đựng tiền; ví đựng tiền

    (số nhiều) của cải, tài sản

    (số nhiều) người có của, người tham tiền