money market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money market.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • money market

    a market for short-term debt instruments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).