money changer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

money changer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money changer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money changer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • money changer

    Similar:

    exchanger: one whose business is to exchange the money of one country for that of another country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).