savings bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savings bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savings bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savings bank.
Từ điển Anh Việt
savings bank
* danh từ
ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
savings bank
* kinh tế
ngân hàng tiết kiệm
* kỹ thuật
toán & tin:
quỹ tiết kiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- savings
- savings box
- savings bank
- savings bond
- savings plan
- savings-bank
- savings ratio
- savings stamp
- savings target
- savings account
- savings capital
- savings deposit
- savings society
- savings accounts
- savings and loan
- savings campaign
- savings function
- savings pass-book
- savings bank trust
- savings securities
- savings certificate
- savings account trust
- savings-to-income ratio
- savings bank (savings-bank)
- savings bank life insurance
- savings and loan association
- savings and loan associations
- savings association insurance fund
- savings-investment approach to the balance of payments