savings account trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savings account trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savings account trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savings account trust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • savings account trust

    a savings account deposited by someone who makes themselves the trustee for a beneficiary and who controls it during their lifetime; afterward the balance is payable to the previously named beneficiary

    Synonyms: savings bank trust, trust account, trustee account, Totten trust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).