savings and loan associations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savings and loan associations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savings and loan associations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savings and loan associations.

Từ điển Anh Việt

  • Savings and loan associations

    (Econ) Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay.

    + Các công ty được thành lập dưới hình thức tương hỗ hay cổ phần nhận tiết kiệm từ dân cư và đầu tư chủ yếu vào các khoản cho vay thế chấp.