savings-bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savings-bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savings-bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savings-bank.

Từ điển Anh Việt

  • savings-bank

    /'seiviɳzbæɳk/

    * danh từ

    ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm