savings bank life insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savings bank life insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savings bank life insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savings bank life insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • savings bank life insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm