savings and loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savings and loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savings and loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savings and loan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savings and loan
a thrift institution that is required by law to make a certain percentage of its loans as home mortgages
Synonyms: savings and loan association
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- savings
- savings box
- savings bank
- savings bond
- savings plan
- savings-bank
- savings ratio
- savings stamp
- savings target
- savings account
- savings capital
- savings deposit
- savings society
- savings accounts
- savings and loan
- savings campaign
- savings function
- savings pass-book
- savings bank trust
- savings securities
- savings certificate
- savings account trust
- savings-to-income ratio
- savings bank (savings-bank)
- savings bank life insurance
- savings and loan association
- savings and loan associations
- savings association insurance fund
- savings-investment approach to the balance of payments