savings and loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savings and loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savings and loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savings and loan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • savings and loan

    a thrift institution that is required by law to make a certain percentage of its loans as home mortgages

    Synonyms: savings and loan association

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).