till cancelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

till cancelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm till cancelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của till cancelled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • till cancelled

    * kinh tế

    cho đến khi hủy bỏ (quảng cáo ngoài trời)