bouldered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bouldered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bouldered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bouldered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bouldered

    Similar:

    rocky: abounding in rocks or stones

    rocky fields

    stony ground

    bouldery beaches

    Synonyms: bouldery, stony

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).