bowling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowling.

Từ điển Anh Việt

  • bowling

    * danh từ

    trò chơi lăn bóng gỗ

    động tác phát bóng (môn cricket)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bowling

    a game in which balls are rolled at an object or group of objects with the aim of knocking them over or moving them

    (cricket) the act of delivering a cricket ball to the batsman

    the playing of a game of tenpins or duckpins etc

    Similar:

    bowl: roll (a ball)

    bowl: hurl a cricket ball from one end of the pitch towards the batsman at the other end

    bowl: engage in the sport of bowling

    My parents like to bowl on Friday nights