bowyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowyer.
Từ điển Anh Việt
bowyer
/'boujə/
* danh từ
người làm cung
người bắn cung