bowpot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowpot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowpot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowpot.

Từ điển Anh Việt

  • bowpot

    /'baupɔt/ (bowpot) /'baupɔt/

    * danh từ

    lọ (cắm) hoa

    bó hoa