genu varum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genu varum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genu varum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genu varum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genu varum
* kỹ thuật
y học:
đầu gối khuỳnh ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genu varum
Similar:
bowleg: a leg bowed outward at the knee (or below the knee)
Synonyms: bow leg, bandyleg, bandy leg, tibia vara
Từ liên quan
- genu
- genus
- genual
- genuant
- genuine
- genuflect
- genuinely
- genus aix
- genus ara
- genus bos
- genus iva
- genus mus
- genus mya
- genus pan
- genus poa
- genus sus
- genus uca
- genus uma
- genus uta
- genus zea
- genu varum
- genus acer
- genus alca
- genus aloe
- genus amia
- genus anas
- genus anoa
- genus apis
- genus apus
- genus arca
- genus arum
- genus asio
- genus beta
- genus brya
- genus bubo
- genus bufo
- genus cola
- genus crax
- genus crex
- genus cuon
- genus cyon
- genus dama
- genus disa
- genus eira
- genus esox
- genus geum
- genus glis
- genus grus
- genus gulo
- genus gyps