genuflect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genuflect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genuflect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genuflect.

Từ điển Anh Việt

  • genuflect

    /'dʤenju:flekt/

    * nội động từ

    quỳ gối (để lễ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genuflect

    bend the knees and bow in church or before a religious superior or image

    Similar:

    scrape: bend the knees and bow in a servile manner

    Synonyms: kowtow