prostrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prostrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prostrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prostrate.
Từ điển Anh Việt
prostrate
/prostrate/
* tính từ
nằm úp sấp, nằm sóng soài
nằm phủ phục
(thực vật học) bò
bị đánh gục, bị lật nhào
mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit]
* ngoại động từ
đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài
to prostrate oneself: phủ phục
to prostrate oneself before someone: phủ phục trước ai
(nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục
làm mệt lử, làm kiệt sức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prostrate
get into a prostrate position, as in submission
Synonyms: bow down
render helpless or defenseless
They prostrated the enemy
throw down flat, as on the ground
She prostrated herself with frustration
Similar:
flat: stretched out and lying at full length along the ground
found himself lying flat on the floor
prone: lying face downward