mass defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mass defect

    * kỹ thuật

    độ hụt khối lượng

    điện lạnh:

    độ hụt khối (lượng)

    vật lý:

    hiệu ứng bó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass defect

    the amount by which the mass of an atomic nucleus is less than the sum of the masses of its constituent particles

    Synonyms: mass deficiency