mass defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass defect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mass defect
* kỹ thuật
độ hụt khối lượng
điện lạnh:
độ hụt khối (lượng)
vật lý:
hiệu ứng bó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mass defect
the amount by which the mass of an atomic nucleus is less than the sum of the masses of its constituent particles
Synonyms: mass deficiency
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset