mass deficiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass deficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass deficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass deficiency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass deficiency

    Similar:

    mass defect: the amount by which the mass of an atomic nucleus is less than the sum of the masses of its constituent particles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).