mass medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass medium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass medium

    Similar:

    medium: (usually plural) transmissions that are disseminated widely to the public

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).