massif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
massif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massif.
Từ điển Anh Việt
massif
/'mæsi:f/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) khối núi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
massif
a block of the earth's crust bounded by faults and shifted to form peaks of a mountain range