mass number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mass number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mass number

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chỉ số khối lượng

    điện lạnh:

    khối lượng lớn

    số khối lượng

    điện:

    khối lượng số

    điện tử & viễn thông:

    số hiệu khối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mass number

    the sum of the number of neutrons and protons in an atomic nucleus

    Synonyms: nucleon number