mass number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mass number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mass number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mass number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mass number
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chỉ số khối lượng
điện lạnh:
khối lượng lớn
số khối lượng
điện:
khối lượng số
điện tử & viễn thông:
số hiệu khối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mass number
the sum of the number of neutrons and protons in an atomic nucleus
Synonyms: nucleon number
Từ liên quan
- mass
- masse
- massy
- masses
- massif
- massage
- massawa
- masseur
- massine
- massive
- massacre
- massager
- massenet
- masseter
- masseuse
- massicot
- massless
- mass card
- mass data
- mass flow
- mass flux
- mass load
- mass noun
- mass tone
- mass unit
- massacrer
- massagist
- massasoit
- massively
- massorete
- mass force
- mass media
- mass point
- mass power
- mass scale
- massasauga
- masse shot
- mass action
- mass defect
- mass effect
- mass energy
- mass excess
- mass market
- mass matrix
- mass medium
- mass memory
- mass murder
- mass number
- mass runoff
- massachuset