massage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

massage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm massage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của massage.

Từ điển Anh Việt

  • massage

    /'mæsɑ:ʤ/

    * danh từ

    sự xoa bóp

    * ngoại động từ

    xoa bóp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • massage

    kneading and rubbing parts of the body to increase circulation and promote relaxation

    manually manipulate (someone's body), usually for medicinal or relaxation purposes

    She rubbed down her child with a sponge

    Synonyms: rub down, knead

    give a massage to

    She massaged his sore back