knead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knead.
Từ điển Anh Việt
knead
/ni:d/
* ngoại động từ
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)
(nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
xoa bóp; đấm bóp, tầm quất