knead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knead.

Từ điển Anh Việt

  • knead

    /ni:d/

    * ngoại động từ

    nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)

    (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào

    xoa bóp; đấm bóp, tầm quất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knead

    make uniform

    knead dough

    work the clay until it is soft

    Synonyms: work

    Similar:

    massage: manually manipulate (someone's body), usually for medicinal or relaxation purposes

    She rubbed down her child with a sponge

    Synonyms: rub down