kneading-trough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kneading-trough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kneading-trough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kneading-trough.

Từ điển Anh Việt

  • kneading-trough

    /'ni:diɳtrɔf/

    * danh từ

    máng (để) nhào bột