rub down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rub down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rub down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rub down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rub down

    Similar:

    abrade: wear away

    Synonyms: corrade, abrase, rub off

    massage: manually manipulate (someone's body), usually for medicinal or relaxation purposes

    She rubbed down her child with a sponge

    Synonyms: knead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).