rubicelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubicelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubicelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubicelle.
Từ điển Anh Việt
rubicelle
/'ru:bisel/
* danh từ
(khoáng chất) Ribixen, ngọc da cam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubicelle
a yellow or orange variety of ruby spinel