rubberise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubberise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubberise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubberise.

Từ điển Anh Việt

  • rubberise

    * ngoại động từ

    tráng cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubberise

    Similar:

    rubberize: coat or impregnate with rubber

    rubberize fabric for rain coats

    Synonyms: rubber