rubberize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubberize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubberize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubberize.

Từ điển Anh Việt

  • rubberize

    /'rʌbəraiz/

    * ngoại động từ

    tráng cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubberize

    coat or impregnate with rubber

    rubberize fabric for rain coats

    Synonyms: rubberise, rubber